STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | An Minh Doan | SGK9-00323 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
2 | An Minh Doan | SGK9-00325 | Toán 9 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
3 | An Minh Doan | SGK9-00342 | Bài tập Toán 9 (Tập 2) | Cung Thế Anh | 23/08/2024 | 260 |
4 | An Minh Doan | SGK9-00339 | Bài tập Toán 9 (Tập 1) | Cung Thế Anh | 23/08/2024 | 260 |
5 | An Minh Doan | SNV-01315 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
6 | An Minh Doan | SNV-01427 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
7 | An Minh Doan | SGK8-00753 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2024 | 260 |
8 | An Minh Doan | SNV-01373 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 23/08/2024 | 260 |
9 | An Minh Doan | SGK8-00644 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 23/08/2024 | 260 |
10 | An Minh Doan | SGK8-00612 | Bài tập Toán 8 (Tập 2) | Cung Thế Anh | 20/09/2024 | 232 |
11 | An Minh Doan | SGK8-00729 | Bài tập Toán 8 (Tập 1) | Cung Thế Anh | 20/09/2024 | 232 |
12 | An Minh Doan | SGK9-00231 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 03/02/2025 | 96 |
13 | An Minh Doan | SGK9-00232 | Toán 9 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 03/02/2025 | 96 |
14 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK8-00544 | Ngữ văn 8 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
15 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK8-00535 | Ngữ văn 8 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
16 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK8-00539 | Bài tập Ngữ văn 8 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
17 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK8-00554 | Bài tập Ngữ văn 8 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
18 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SNV-01360 | Ngữ văn 8 (T1) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
19 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SNV-01363 | Ngữ văn 8 (T2) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
20 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK6-00362 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 01/10/2024 | 221 |
21 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SNV-01194 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu thu Thủy | 01/10/2024 | 221 |
22 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SNV-01246 | Ngữ văn tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
23 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SNV-01247 | Ngữ văn tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
24 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK7-00803 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
25 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK7-00801 | Bài tập ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
26 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK7-00817 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
27 | Bùi Thị Ngọc Nhung | SGK7-00809 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
28 | Đinh Hữu Tuyến | SGK9-00300 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 246 |
29 | Đinh Hữu Tuyến | SGK6-00273 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2024 | 246 |
30 | Đỗ Thị Chung | SGK8-00708 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 10/09/2024 | 242 |
31 | Đỗ Thị Chung | SNV-01382 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 10/09/2024 | 242 |
32 | Đỗ Thị Chung | SGK7-00908 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 242 |
33 | Đỗ Thị Chung | SNV-01229 | Giáo dục công dân 7- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 242 |
34 | Đỗ Thị Chung | SGK9-00219 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 15/11/2024 | 176 |
35 | Đỗ Thị Chung | SGK6-00524 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 15/01/2025 | 115 |
36 | Đỗ Thị Chung | SGK7-00986 | HĐTN, HN 7 | Trần Thị Thu | 15/01/2025 | 115 |
37 | Dương Xuân Thỉnh | SNV-01346 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 27/08/2024 | 256 |
38 | Hà Thị Minh Thúy | SGK9-00327 | Toán 9 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 04/04/2025 | 36 |
39 | Hà Thị Minh Thúy | SGK9-00321 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 04/04/2025 | 36 |
40 | Hoàng Thị Mến | SGK8-00687 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 246 |
41 | Hoàng Thị Mến | SNV-01308 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 246 |
42 | Hoàng Thị Mến | SNV-01429 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 246 |
43 | Hoàng Thị Mến | SGK9-00385 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 246 |
44 | Lê Thị Thu Hiền | SGK9-00236 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 03/02/2025 | 96 |
45 | Nguyễn Hiền Phương | SNV-01238 | Ngữ văn tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
46 | Nguyễn Hiền Phương | SNV-01243 | Ngữ văn tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
47 | Nguyễn Hiền Phương | SGK7-00813 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
48 | Nguyễn Hiền Phương | SGK7-00810 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
49 | Nguyễn Hiền Phương | SNV-01171 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
50 | Nguyễn Hiền Phương | SNV-01164 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
51 | Nguyễn Hiền Phương | SGK6-00544 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
52 | Nguyễn Hiền Phương | SGK6-00327 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2024 | 222 |
53 | Nguyễn Hữu Mệnh | SGK6-00578 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 09/09/2024 | 243 |
54 | Nguyễn Hữu Mệnh | SGK7-01036 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 09/09/2024 | 243 |
55 | Nguyễn Hữu Mệnh | SGK8-00703 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 09/09/2024 | 243 |
56 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK6-00265 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
57 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK6-00262 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
58 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK7-00818 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
59 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK7-00808 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
60 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK8-00533 | Ngữ văn 8 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
61 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK8-00550 | Ngữ văn 8 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
62 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK9-00280 | Ngữ văn 9 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
63 | Nguyễn Lê Ngọc | SGK9-00275 | Ngữ văn 9 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/10/2024 | 212 |
64 | Nguyễn Thị Gấm | TKTO-00955 | Rèn kĩ năng giải toán lớp 8 (tập 1) | Nguyễn Đức Tấn | 23/08/2024 | 260 |
65 | Nguyễn Thị Gấm | TKTO-00949 | Rèn kĩ năng học tốt toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 23/08/2024 | 260 |
66 | Nguyễn Thị Gấm | SGK8-00609 | Bài tập Toán 8 (Tập 2) | Cung Thế Anh | 23/08/2024 | 260 |
67 | Nguyễn Thị Gấm | SGK8-00591 | Toán 8 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
68 | Nguyễn Thị Gấm | SGK8-00607 | Toán 8 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 23/08/2024 | 260 |
69 | Nguyễn Thị Gấm | SGK8-00599 | Bài tập Toán 8 (Tập 1) | Cung Thế Anh | 23/08/2024 | 260 |
70 | Nguyễn Thị Gấm | SGK6-00280 | Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 04/09/2024 | 248 |
71 | Nguyễn Thị Gấm | SNV-01126 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 04/09/2024 | 248 |
72 | Nguyễn Thị Hải | SGK7-00819 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2024 | 249 |
73 | Nguyễn Thị Hải | SGK7-00805 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2024 | 249 |
74 | Nguyễn Thị Hải | SNV-01239 | Ngữ văn tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2024 | 249 |
75 | Nguyễn Thị Hải | SNV-01242 | Ngữ văn tập 2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2024 | 249 |
76 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK7-00999 | HĐTN, HN 7 | Trần Thị Thu | 06/09/2024 | 246 |
77 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01263 | HĐTN, HN 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 246 |
78 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01389 | Tiếng Anh 8 - SGV | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 246 |
79 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01298 | Tiếng Anh 6 | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 246 |
80 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00355 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 254 |
81 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00381 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 254 |
82 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV-01433 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | Vũ Văn Hùng | 29/08/2024 | 254 |
83 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00518 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2024 | 194 |
84 | Nguyễn Thị Liên | SGK9-00217 | Mỹ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 23/08/2024 | 260 |
85 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01441 | Mỹ thuật 9 -SGV | Đinh Gia Lê | 23/08/2024 | 260 |
86 | Nguyễn Thị Liên | SGK8-00709 | Mỹ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 23/08/2024 | 260 |
87 | Nguyễn Thị Lý | SNV-01241 | Ngữ văn tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
88 | Nguyễn Thị Lý | SNV-01236 | Ngữ văn tập 1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
89 | Nguyễn Thị Lý | SGK7-00814 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
90 | Nguyễn Thị Lý | SGK7-00806 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
91 | Nguyễn Thị Lý | SGK9-00279 | Ngữ văn 9 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
92 | Nguyễn Thị Lý | SGK9-00276 | Ngữ văn 9 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
93 | Nguyễn Thị Lý | SNV-01409 | Ngữ văn 9 (Tập 2) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
94 | Nguyễn Thị Lý | SNV-01404 | Ngữ văn 9 (Tập 1) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
95 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00312 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 13/01/2025 | 117 |
96 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK7-01001 | HĐTN, HN 7 | Trần Thị Thu | 13/01/2025 | 117 |
97 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00525 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 13/01/2025 | 117 |
98 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-01294 | HĐTN, HN 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 13/01/2025 | 117 |
99 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-01195 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu thu Thủy | 13/01/2025 | 117 |
100 | Nguyễn Thị Ngọc | SNV-01136 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 117 |
101 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00300 | Toán 6/2 | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 117 |
102 | Nguyễn Thị Ngọc | SGK6-00374 | Bài Tập Toán 6/2 | Nguyễn Huy Đoan | 13/01/2025 | 117 |
103 | Nguyễn Thị Thu Hương | SGK6-00546 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 116 |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | SNV-01169 | Ngữ Văn 6/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/01/2025 | 116 |
105 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00848 | bài tập Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
106 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00836 | bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
107 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00730 | Bài tập Toán 8 (Tập 1) | Cung Thế Anh | 03/09/2024 | 249 |
108 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00733 | Bài tập Toán 8 (Tập 2) | Cung Thế Anh | 03/09/2024 | 249 |
109 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01372 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 03/09/2024 | 249 |
110 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00694 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2024 | 249 |
111 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01287 | Toán 7- SGV | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
112 | Nguyễn Thị Thúy | SNV-01318 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
113 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00728 | Toán 8 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
114 | Nguyễn Thị Thúy | SGK8-00601 | Toán 8 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
115 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00833 | Toán7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
116 | Nguyễn Thị Thúy | SGK7-00823 | Toán7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/09/2024 | 249 |
117 | Nguyễn Thị Tính | SNV-01345 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 248 |
118 | Nguyễn Thị Tính | SNV-01405 | Ngữ văn 9 (Tập 1) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
119 | Nguyễn Thị Tính | SNV-01408 | Ngữ văn 9 (Tập 2) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
120 | Nguyễn Thị Tính | SNV-01359 | Ngữ văn 8 (T1) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
121 | Nguyễn Thị Tính | SNV-01364 | Ngữ văn 8 (T2) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
122 | Nguyễn Thị Tính | SGK8-00528 | Ngữ văn 8 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 248 |
123 | Nguyễn Thị Tính | SGK9-00281 | Ngữ văn 9 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 197 |
124 | Nguyễn Thị Tính | SGK9-00274 | Ngữ văn 9 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 197 |
125 | Phạm Quang Tài | SGK6-00316 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2024 | 246 |
126 | Phạm Quang Tài | SNV-01248 | Giáo dục thể chất 7- SGV | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2024 | 246 |
127 | Phạm Quang Tài | SNV-01347 | Giáo dục thể chất 8 - SGV | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2024 | 246 |
128 | Phạm Quang Tài | SGK8-00616 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 18/09/2024 | 234 |
129 | Phạm Quang Tài | SGK7-00993 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 18/09/2024 | 234 |
130 | Phạm Quang Tài | SGK6-00266 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 18/09/2024 | 234 |
131 | Phạm Thị Loan | SNV-01112 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 14/01/2025 | 116 |
132 | Phạm Thị Loan | SGK6-00354 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 23/08/2024 | 260 |
133 | Phạm Thị Loan | SGK7-00914 | Âm nhạc 7 | Vũ Mai Lan | 23/08/2024 | 260 |
134 | Phạm Thị Loan | SNV-01207 | Âm Nhạc 7- SGV | Vũ Mai Lan | 23/08/2024 | 260 |
135 | Phạm Thị Loan | SGK8-00473 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 23/08/2024 | 260 |
136 | Phạm Thị Loan | SNV-01371 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 23/08/2024 | 260 |
137 | Phạm Thị Nhu | SNV-01203 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 29/11/2024 | 162 |
138 | Phạm Thị Nhu | SGK9-00382 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 239 |
139 | Phạm Thị Nhu | SNV-01432 | Khoa học tự nhiên 9 - SGV | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 239 |
140 | Phạm Thị Phương Bông | SGK6-00328 | Ngữ Văn 6/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 246 |
141 | Phạm Thị Phương Bông | SGK9-00303 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 27/08/2024 | 256 |
142 | Phạm Thị Phương Bông | SNV-01438 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - SGV | Lưu Thu Thủy | 27/08/2024 | 256 |
143 | Phạm Thị Phương Bông | SGK9-00278 | Ngữ văn 9 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 256 |
144 | Phạm Thị Phương Bông | SGK9-00277 | Ngữ văn 9 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 256 |
145 | Phạm Thị Phương Bông | SNV-01406 | Ngữ văn 9 (Tập 1) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 256 |
146 | Phạm Thị Phương Bông | SNV-01407 | Ngữ văn 9 (Tập 2) - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 256 |
147 | Phạm Thị Thanh Huế | SGK9-00250 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/02/2025 | 96 |
148 | Phùng Văn Hoàng | SGK6-00297 | Toán 6/2 | Hà Huy Khoái | 14/01/2025 | 116 |
149 | Phùng Văn Hoàng | SGK6-00562 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 14/01/2025 | 116 |
150 | Phùng Văn Hoàng | SGK8-00655 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 243 |
151 | Phùng Văn Hoàng | SGK6-00363 | Bài Tập Toán 6/1 | Nguyễn Huy Đoan | 09/09/2024 | 243 |
152 | Phùng Văn Hoàng | SGK6-00282 | Toán 6/1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2024 | 243 |
153 | Phùng Văn Hoàng | SGK8-00684 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 09/09/2024 | 243 |
154 | Trần Thị Phương | SGK8-00738 | Tiếng anh 8 (Sách học sinh) | Hoàng Vân Vân | 06/09/2024 | 246 |
155 | Trần Thị Phương | SGK8-00739 | Tiếng anh 8 (Sách bài tập) | Hoàng Vân Vân | 06/09/2024 | 246 |
156 | Trần Thị Phương | SNV-01388 | Tiếng Anh 8 - SGV | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 246 |
157 | Trần Thị Phương | SNV-01449 | Tiếng anh 9 - SGV | Hoàng Văn Vân | 06/09/2024 | 246 |
158 | Trần Thị Phương | SGK9-00237 | Tiếng anh 9 (Sách học sinh) | Hoàng Văn Vân | 03/02/2025 | 96 |
159 | Trần Thị Xiêm | SGK7-00882 | Lịch Sử và địa lí 7 | Đỗ Thanh Bình | 17/01/2025 | 113 |
160 | Trần Thị Xiêm | SGK9-00214 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 03/02/2025 | 96 |
161 | Trần Thị Xiêm | SGK8-00712 | Lịch sử và Địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 21/08/2024 | 262 |
162 | Trần Thị Xiêm | SGK6-00535 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 21/08/2024 | 262 |
163 | Trần Thị Xiêm | SNV-01343 | Lịch sử và địa lí 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 21/08/2024 | 262 |
164 | Trần Thị Xiêm | SNV-01400 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 21/08/2024 | 262 |
165 | Trần Thị Xiêm | SGK9-00283 | Ngữ văn 9 (Tập 2) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 262 |
166 | Trần Thị Xiêm | SGK9-00272 | Ngữ văn 9 (Tập 1) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 262 |
167 | Trần Thị Xiêm | SGK8-00727 | Toán 8 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 21/08/2024 | 262 |
168 | Trần Thị Xiêm | SGK8-00731 | Toán 8 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 21/08/2024 | 262 |
169 | Trần Thị Xiêm | TPVH-00046 | Kép tư bền ( truyện ngắn và ký) | Nguyễn Công Hoan | 21/08/2024 | 262 |
170 | Trương Thị Hồng Nhung | SNV-01395 | Hoạt đông trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - SGV | Lưu Thu Thủy | 03/10/2024 | 219 |
171 | Trương Thị Hồng Nhung | SGK8-00693 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/10/2024 | 219 |
172 | Vũ Quang Tuyến | SGK9-00329 | Toán 9 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 04/02/2025 | 95 |
173 | Vũ Quang Tuyến | SGK9-00319 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 04/02/2025 | 95 |
174 | Vũ Thị Hường | SGK6-00563 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 03/02/2025 | 96 |
175 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK7-00841 | bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 24/09/2024 | 228 |
176 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK9-00324 | Toán 9 (Tập 1) | Hà Huy Khoái | 21/08/2024 | 262 |
177 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK9-00330 | Toán 9 (Tập 2) | Hà Huy Khoái | 21/08/2024 | 262 |
178 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK9-00340 | Bài tập Toán 9 (Tập 1) | Cung Thế Anh | 21/08/2024 | 262 |
179 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK9-00341 | Bài tập Toán 9 (Tập 2) | Cung Thế Anh | 21/08/2024 | 262 |
180 | Vũ Thị Thu Hằng | SNV-01428 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 21/08/2024 | 262 |
181 | Vũ Thị Thu Hằng | SNV-01284 | Tin 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 21/08/2024 | 262 |
182 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK7-00976 | Bài tập - Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/08/2024 | 262 |
183 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK7-00964 | Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/08/2024 | 262 |
184 | Vũ Thị Thu Hằng | SNV-01262 | HĐTN, HN 7- SGV | Lưu Thu Thủy | 06/09/2024 | 246 |
185 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK7-00982 | Bài tập - HĐTN, HN 7 | Trần Thị Thu | 06/09/2024 | 246 |
186 | Vũ Thị Thu Hằng | SGK7-01000 | HĐTN, HN 7 | Trần Thị Thu | 06/09/2024 | 246 |
187 | Vũ Thị Tuyết Anh | TPVH-00615 | Những người khố khổ/1 | Huỳnh Lý | 25/03/2025 | 46 |
188 | Vũ Thị Tuyết Anh | TPVH-00367 | Rôbinsơn Cruxô | Đanien Đêphô | 25/03/2025 | 46 |
189 | Vũ Thị Tuyết Anh | TPVH-00528 | Ông già và biển cả | Ernest Hemingway | 25/03/2025 | 46 |
190 | Vũ Thị Tuyết Anh | TPVH-00014 | Tuyển truyện ngắn Ô.henry Chiếc lá cuối cùng | Ô. henry | 25/03/2025 | 46 |
191 | Vũ Thị Tuyết Anh | TPVH-00456 | Thần thoại Hy Lạp | Trường Tân | 25/03/2025 | 46 |