STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
5
|
96000
|
2 |
Sách tra cứu
|
26
|
4091500
|
3 |
Sách tham khảo công dân
|
28
|
247800
|
4 |
Sách địa chí Hải Dương
|
42
|
2220000
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
48
|
2760000
|
6 |
Toán học tuổi trẻ
|
56
|
972000
|
7 |
Sách pháp luật
|
97
|
4798500
|
8 |
Tạp chí giáo dục
|
114
|
4020000
|
9 |
Sách tham khảo sinh
|
120
|
2579100
|
10 |
Sách tham khảo địa
|
124
|
3120100
|
11 |
Sách Hồ Chí Minh
|
126
|
4998400
|
12 |
Sách tham khảo lịch sử
|
143
|
2696800
|
13 |
Sách tham khảo hoá
|
164
|
4392500
|
14 |
Sách tham khảo lí
|
224
|
5098300
|
15 |
Sách giáo khoa khối 7
|
246
|
4493000
|
16 |
Sách giáo khoa khối 8
|
321
|
5962000
|
17 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
321
|
10356100
|
18 |
Sách giáo khoa khối 6
|
335
|
6731000
|
19 |
Sách tham khảo
|
372
|
19580900
|
20 |
Sách giáo khoa khối 9
|
393
|
4943500
|
21 |
Sách Giáo dục đạo đức
|
456
|
15097600
|
22 |
sách tham khảo tác phẩm văn học
|
655
|
39781800
|
23 |
Sách tham khảo toán
|
922
|
26770300
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
1047
|
15072801
|
25 |
Sách tham khảo văn
|
1118
|
32991300
|
26 |
Sách nghiệp vụ
|
1410
|
41840900
|
|
TỔNG
|
8913
|
265712201
|