STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bài tập tiếng Anh
|
1
|
31000
|
2 |
Vật lí tuổi trẻ
|
2
|
40000
|
3 |
Tiếng Anh
|
2
|
86000
|
4 |
Báo nhân dân hàng tháng
|
12
|
117600
|
5 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
15
|
2279400
|
6 |
Báo Hải Dương hàng ngày
|
15
|
490500
|
7 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
15
|
1911000
|
8 |
Sách tra cứu
|
26
|
4091500
|
9 |
Sách tham khảo công dân
|
28
|
247800
|
10 |
Sách địa chí Hải Dương
|
42
|
2220000
|
11 |
Toán học tuổi trẻ
|
48
|
828000
|
12 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
48
|
2760000
|
13 |
Tạp chí giáo dục
|
96
|
3300000
|
14 |
Sách pháp luật
|
97
|
4798500
|
15 |
Sách tham khảo sinh
|
121
|
2604100
|
16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
126
|
4998400
|
17 |
Sách tham khảo địa
|
130
|
3292100
|
18 |
Sách tham khảo lịch sử
|
149
|
2862100
|
19 |
Sách tham khảo hoá
|
174
|
4702500
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
230
|
5241900
|
21 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
328
|
10532100
|
22 |
Sách tham khảo
|
374
|
19650900
|
23 |
Sách giáo khoa khối 9
|
395
|
4958500
|
24 |
Sách Giáo dục đạo đức
|
482
|
15891600
|
25 |
Sách giáo khoa khối 6
|
580
|
9225600
|
26 |
sách tham khảo tác phẩm văn học
|
688
|
41609800
|
27 |
Sách giáo khoa khối 8
|
753
|
11470500
|
28 |
Sách tham khảo toán
|
975
|
29014200
|
29 |
Sách giáo khoa khối 7
|
1046
|
11995700
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
1064
|
15483301
|
31 |
Sách tham khảo văn
|
1167
|
34695700
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
1422
|
41961300
|
|
TỔNG
|
10651
|
293391601
|